Nước giặt là gì?
Nước giặt là một loại chất tẩy rửa lỏng, được sử dụng để giặt quần áo và các vật dụng vải khác. Nước giặt có thành phần hóa học đặc biệt, giúp làm sạch các vết bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác trên vải mà không làm hư hại sợi vải. So với bột giặt, nước giặt thường dễ hòa tan trong nước, giúp quá trình giặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, đặc biệt là khi giặt ở nhiệt độ thấp.
Thành phần và vai trò của hóa chất có trong công thức nước giặt.
Công thức nước giặt là một quy trình phức tạp, kết hợp giữa các nguyên lý hóa học, sinh học và vật lý. Mục tiêu chính là tạo ra sản phẩm giúp giặt sạch quần áo hiệu quả, tiện lợi và dễ sử dụng, đồng thời giải quyết vấn đề về vải và các vết bẩn. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các thành phần cơ bản có trong nước giặt và vai trò của từng thành phần trong việc tạo nên hiệu quả giặt sạch.
Dưới đây là bảng tổng quan về các thành phần phổ biến trong nước giặt, cùng với chức năng và vai trò của chúng. Việc hiểu rõ chức năng của từng thành phần và cách chúng phối hợp với nhau sẽ giúp các chuyên gia trong ngành phát triển các công thức nước giặt sáng tạo, hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
Nguyên liệu | Trọng lượng, % | Chức năng | Tỉ lệ % sử dụng |
---|---|---|---|
Chất hoạt động bề mặt chính | Tạo bọt, làm sạch |
Natri Lauryl Sulfate (SLS) Natri Laureth Sulfate (SLES) Alkyl Benzen Sulfonate (LAS) |
10 – 20 |
Chất hoạt động bề mặt phụ trợ | Chất tẩy rửa, tạo bọt, làm ướt |
Fatty Alcohol Polyoxyethylene Ether (AEO) Cocamide DEA (CDEA) Cocamidopropyl Betaine (CAPB) Cocamidopropylamine Oxide (CAO) Alkyl Polyglucoside (APG) |
2 – 8 |
Chất tạo phức | Ngăn ngừa sự can thiệp của ion kim loại | Axit Ethylenediaminetetraacetic (EDTA)
Sodium Citrate Sodium gluconate |
0.1 – 5
(tùy vào từng loại) |
Enzym | Loại bỏ các chất bẩn hữu cơ tăng khả năng tẩy chất bẩn | Protease | 0.5 – 3 |
Chất phá bọt | Ngăn ngừa tạo bọt quá mức | Chất chống tạo bọt gốc silicon | 0.05 – 1 |
Chất ổn định | Nâng cao hiệu suất chất tẩy rửa |
Natri Cacbonat Natri Silicat Natri Polyacrylat |
1 -10 |
Chất đệm và điều chỉnh PH | Kiểm soát độ pH |
Sodium Hydroxit ( NaOH) hoặc KOH Axit Citric |
0.1 – 1 |
Chất tăng sáng quang học | Tăng cường độ sáng màu của sợi vải | Tinopal CBS-X | 0.1 – 1 |
Chất tạo màu | Cung cấp màu sắc | 0.001 – 1 | |
Hương thơm | Cung cấp mùi hương |
Tinh dầu Hương liệu tổng hợp |
0.1 – 1 |
Chất bảo quản | Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn |
Benzisothiazolinone (BIT) Methylisothiazolinone (MIT) Sodium benzoate Potassium sorbate |
vừa đủ |
Chất tạo đặc | Tăng độ nhớt |
Muối Acrylates Copolymer Dẫn xuất của Cellulose |
0.1 – 3 |
Nước khử ion | Dung môi, chất hòa tan | vừa đủ 100% |
Thành phần thiết yếu trong công thức nước giặt:
-
Chất hoạt động bề mặt chính
-
Ví dụ: Natri Lauryl Sulfate (SLS), Natri Laureth Sulfate (SLES), Alkyl Benzene Sulfonate (LABSA)
-
Chức năng: Giảm sức căng bề mặt, tạo bọt, giúp nước thẩm thấu vào vải, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
-
-
Chất hoạt động bề mặt phụ trợ
-
Ví dụ: Fatty Alcohol Polyoxyethylene Ether (AEO), Cocamide DEA (CDEA), Cocamidopropyl Betaine (CAPB), Cocamidopropylamine Oxide (CAO)
-
Chức năng: Tăng cường giặt tẩy, ổn định bọt, tăng hiệu suất tổng thể.
-
-
Chất ổn định và làm mềm nước
-
Ví dụ: EDTA, Natri gluconat, DTPA
-
Chức năng: Liên kết ion kim loại (Ca, Mg) trong nước cứng, ngăn giảm hiệu suất giặt.
-
-
Enzyme
-
Ví dụ: Protease, Amylase, Lipase
-
Chức năng: Phân hủy vết bẩn đặc thù (protein, carbohydrate, chất béo) để tăng hiệu quả giặt.
-
-
Chất tạo bọt
-
Ví dụ: Natri citrat, Natri bicacbonat, Natri tripolyphosphat (STPP)
-
Chức năng: Duy trì pH kiềm, làm mềm nước cứng, ngăn cặn bẩn tái bám.
-
-
Chất tẩy trắng
-
Ví dụ: Hydrogen peroxide, Natri perborat
-
Chức năng: Oxy hóa vết bẩn, làm trắng và sáng vải.
-
-
Chất làm sáng quang học
-
Ví dụ: Hợp chất gốc stilbene, dẫn xuất distyrylbiphenyl, Tinopal CBS-X
-
Chức năng: Hấp thụ tia UV, phát ra ánh sáng khả kiến, giúp vải sáng hơn.
-
-
Chất kiểm soát bọt
-
Ví dụ: Gốc silicon, AEO-9 (chất hoạt động bề mặt thứ cấp)
-
Chức năng: Giảm bọt quá mức, giúp hiệu suất giặt tẩy tốt hơn, đặc biệt cho máy giặt HE.
-
-
Hương liệu, chất tạo màu và chất bảo quản
-
Ví dụ: Benzisothiazolinone (BIT), Methylisothiazolinone (MIT)
-
Chức năng: Tạo mùi, màu sắc hấp dẫn và bảo quản sản phẩm tránh vi khuẩn, kéo dài hạn sử dụng.
-
A. Công thức nước giặt dạng lỏng tiêu chuẩn chung:
Nguyên liệu | Trọng lượng, % | Chức năng |
---|---|---|
NaOH ( Xút) | 0,83% | Chất trung hòa |
LABSA 96% | 6,2% | Chất hoạt động bề mặt chính |
SLES 70% | 9,0% | Chất hoạt động bề mặt chính |
CDEA 70% | 2,0% | Chất hoạt động bề mặt phụ trợ |
AEO-9 | 1,0% | Chất hoạt động bề mặt phụ trợ |
EDTA-2Na | 0,5% | Chất tạo phức |
Hương liệu, Chất tạo màu, Chất bảo quản | vừa đủ | Phụ gia |
Nước khử ion | qs đến 100% | Dung môi, Chất mang |
Muối (NaCl) | qs để đạt được độ nhớt mong muốn | Chất làm đặc |
Axit citric | qs để đạt được độ pH mong muốn (7-8) | Chất điều chỉnh pH |
Vai trò các thành phần trong công thức nước giặt tiêu chuẩn:
-
Xút (NaOH): Chất trung hòa, điều chỉnh pH về mức kiềm nhẹ, giúp kích hoạt hiệu quả các chất hoạt động bề mặt và enzyme.
-
LABSA (Alkyl Benzene Sulfonate) và SLES (Sodium Laureth Sulfate): Chất hoạt động bề mặt chính, làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ và tạo bọt.
-
CDEA (Cocamide DEA) và AEO-9 (Alcohol Ethoxylate): Chất hoạt động bề mặt thứ cấp, tăng cường hiệu suất giặt, ổn định bọt, làm ướt và cải thiện cảm giác khi sử dụng.
-
EDTA-2Na (Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt): Chất tạo phức, liên kết ion kim loại (Ca, Mg) trong nước cứng, giúp tăng hiệu quả của chất hoạt động bề mặt.
-
Hương liệu, chất tạo màu, chất bảo quản: Tạo mùi thơm dễ chịu, màu sắc hấp dẫn và bảo quản sản phẩm chống vi sinh vật, kéo dài hạn sử dụng.
-
Nước khử ion: Dung môi chính, hòa tan và vận chuyển các thành phần khác trong công thức.
-
Muối (Natri clorua – NaCl): Chất làm đặc, điều chỉnh độ nhớt của dung dịch để dễ sử dụng và ổn định sản phẩm.
-
Axit xitric: Điều chỉnh pH về mức tối ưu (khoảng 7-8) để đảm bảo hiệu suất giặt và an toàn cho vải, da tay.
B. Công thức nước giặt dạng lỏng đậm đặc
Nguyên liệu | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Xút (NaOH) | 0,4% | Chất trung hòa (điều chỉnh pH) |
LABSA 96% | 3,0% | Chất hoạt động bề mặt chính (làm sạch, tạo bọt) |
SLES 70% | 10,0% | Chất hoạt động bề mặt chính |
CAB 35% (Cocamidopropyl Betaine) | 10,0% | Chất hoạt động bề mặt thứ cấp (tăng cường làm sạch, kiểm soát bọt) |
OP-10 (Polyoxyethylene Octylphenyl Ether) | 4,0% | Chất hoạt động bề mặt thứ cấp |
AEO-9 (Alcohol Ethoxylate) | 4,0% | Chất hoạt động bề mặt thứ cấp |
EDTA-2Na | 0,2% | Chất tạo phức (ổn định ion kim loại) |
Hương liệu, chất tạo màu, chất bảo quản | Theo yêu cầu | Phụ gia, tăng tính thẩm mỹ, kéo dài hạn sử dụng |
Nước khử ion | Đủ 100% | Dung môi, chất mang |
Muối (NaCl) | Điều chỉnh để đạt độ nhớt mong muốn | Chất làm đặc |
Axit citric | Điều chỉnh để đạt pH 7-8 | Chất điều chỉnh pH |
Vai trò của các chất trong công thức:
-
LABSA và SLES: Là các chất hoạt động bề mặt chính, cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt cốt lõi. LABSA có khả năng làm sạch vết bẩn dầu mỡ, trong khi SLES giúp tạo bọt mượt và ổn định.
-
CAB, OP-10 và AEO-9: Là chất hoạt động bề mặt thứ cấp, giúp tăng cường khả năng làm sạch, tăng độ ổn định bọt và kiểm soát mức bọt phù hợp với máy giặt hiệu suất cao.
-
Xút ăn da: Điều chỉnh pH, trung hòa axit, tạo môi trường kiềm nhẹ giúp các chất hoạt động bề mặt và enzyme hoạt động hiệu quả.
-
EDTA-2Na: Tạo phức liên kết ion kim loại Ca, Mg có trong nước cứng, giúp tránh giảm hiệu quả giặt tẩy.
Muối NaCl: Điều chỉnh độ nhớt dung dịch, giúp sản phẩm có độ đặc phù hợp, dễ sử dụng và ổn định trong quá trình bảo quản.
-
Axit citric: Điều chỉnh pH cuối cùng, đảm bảo pH nằm trong khoảng 7-8, phù hợp với máy giặt và an toàn cho da.
-
Hương liệu, chất tạo màu, chất bảo quản: Tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ sản phẩm khỏi vi khuẩn, kéo dài thời gian sử dụng.
C. Công Thức Nước Giặt Dạng Lỏng Dịu Nhẹ Dành Cho Da Nhạy Cảm
Nguyên liệu | Tỷ lệ (% trọng lượng) | Chức năng |
---|---|---|
Alkyl Polyglucoside (APG) | 4,0% | Chất hoạt động bề mặt chính, làm sạch dịu nhẹ, không gây kích ứng |
Natri Cocoamphoacetat | 2,0% | Chất hoạt động bề mặt thứ cấp, tăng hiệu quả làm sạch, duy trì độ dịu nhẹ |
Natri Citrat | 3,0% | Chất xây dựng, điều chỉnh pH, hỗ trợ làm mềm nước và tăng hiệu quả tẩy rửa |
Glycerin | 1,5% | Chất giữ ẩm, làm mềm vải, bảo vệ da khỏi khô và kích ứng |
Enzyme Protease (phân giải protein) | 0,3% | Loại bỏ vết bẩn protein nhẹ nhàng mà không gây kích ứng |
Enzyme Amylase | 0,3% | Tẩy vết bẩn gốc tinh bột (thức ăn, nước sốt,…) |
Natri Gluconat | 0,8% | Chất tạo phức, phân hủy sinh học, tăng hiệu quả giặt trong nước cứng |
Chiết xuất Lô hội (Aloe Vera) | 1,0% | Làm dịu da, hỗ trợ làn da nhạy cảm, tạo cảm giác dịu nhẹ tự nhiên |
Panthenol (Vitamin B5) | 0,5% | Làm mềm vải, tăng độ dịu nhẹ cho da, dưỡng ẩm nhẹ |
Nước khử ion | Vừa đủ đến 100% | Dung môi chính, hòa tan và mang các thành phần khác |
🔍 Đặc điểm nổi bật của công thức này:
-
Không chứa các chất gây kích ứng phổ biến:
❌ Không hương liệu
❌ Không chất tạo màu
❌ Không chất tẩy trắng mạnh
❌ Không SLS/SLES -
Chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc thực vật (APG, Cocoamphoacetat): Dịu nhẹ, không gây khô da, phân hủy sinh học tốt.
-
Tích hợp enzyme nhẹ nhàng: Giúp loại bỏ vết bẩn một cách hiệu quả mà không cần dùng đến chất tẩy mạnh.
-
Bổ sung thành phần làm dịu và dưỡng da (Lô hội, Panthenol, Glycerin): Cân bằng giữa khả năng làm sạch và chăm sóc da.
-
An toàn cho trẻ em, người lớn có da nhạy cảm hoặc mắc bệnh về da.
CHÚ Ý: Tất cả các thông tin và dữ liệu được ghi ở đây là những điều theo hiểu biết của chúng tôi, hoàn toàn miễn phí để nhân viên có kỹ thuật sử dụng và tự chịu trách nhiệm. Chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý hoặc rủi ro nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm với mục đích cụ thể hoặc dùng thương mại.
D. Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Các thành phần thiết yếu của công thức nước giặt là gì?
Công thức nước giặt dạng lỏng bao gồm các thành phần thiết yếu sau:
-
Chất hoạt động bề mặt chính và phụ – đóng vai trò làm sạch và tạo bọt.
-
Chất tạo phức – loại bỏ ion kim loại để nâng cao hiệu quả giặt.
-
Enzyme – phân hủy các loại vết bẩn khác nhau.
-
Chất tạo bọt / Chất làm mềm nước – duy trì hiệu quả làm sạch trong nước cứng.
-
Chất tẩy trắng – làm sáng và loại bỏ màu từ vết bẩn.
-
Chất làm sáng quang học – tạo hiệu ứng trắng sáng cho vải.
-
Chất kiểm soát bọt – giảm thiểu bọt trong máy giặt hiệu suất cao.
-
Hương liệu, chất tạo màu và chất bảo quản – tăng tính thẩm mỹ và thời hạn sử dụng.
2. Có những loại chất hoạt động bề mặt nào được sử dụng trong công thức nước giặt?
Các loại chất hoạt động bề mặt phổ biến bao gồm:
-
Chất hoạt động bề mặt chính:
-
Natri Lauryl Sulfate (SLS)
-
Natri Laureth Sulfate (SLES)
-
Alkyl Benzene Sulfonate (LABSA)
-
-
Chất hoạt động bề mặt phụ:
-
Fatty Alcohol Polyoxyethylene Ether (AEO)
-
Cocamide DEA (CDEA)
-
Cocamidopropyl Betaine (CAPB)
-
Cocamidopropylamine Oxide (CAO)
-
Các chất này giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và hỗ trợ tạo bọt, làm ướt và ổn định công thức.
3. Enzyme được sử dụng như thế nào trong công thức pha chế chất tẩy rửa dạng lỏng?
Enzyme được thêm vào để xử lý các loại vết bẩn cụ thể:
-
Protease – xử lý vết bẩn gốc protein (máu, sữa, trứng, cỏ).
-
Amylase – xử lý vết bẩn chứa tinh bột (cơm, sốt, thực phẩm).
-
Lipase – phân hủy vết dầu mỡ và chất béo.
Chúng hoạt động bằng cách phá vỡ cấu trúc phân tử vết bẩn, giúp chất hoạt động bề mặt dễ dàng rửa trôi hơn.
4. Những điều cần cân nhắc khi pha chế nước giặt cho da nhạy cảm là gì?
Khi phát triển công thức nước giặt cho da nhạy cảm, cần chú ý:
-
Không sử dụng hương liệu tổng hợp, chất tạo màu và enzyme gây kích ứng.
-
Ưu tiên các chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ có nguồn gốc tự nhiên, như APG, Cocoamphoacetate.
-
Thêm các thành phần dưỡng da như Glycerin, Lô hội, Panthenol.
-
pH trung tính (6.5–7.5) để phù hợp với làn da nhạy cảm.
-
Dễ rửa sạch, không để lại cặn hóa chất trên vải.
5. Xu hướng và thách thức trong tương lai trong lĩnh vực sản xuất chất tẩy rửa dạng lỏng là gì?
5.1 Xu hướng:
-
Cá nhân hóa sản phẩm: tùy chỉnh theo nhu cầu người dùng (da nhạy cảm, nước cứng, loại vải).
-
Công thức xanh và bền vững: sử dụng nguyên liệu sinh học, thân thiện môi trường.
-
Tích hợp công nghệ thông minh: kết nối với thiết bị giặt và hỗ trợ đo lường liều lượng chính xác.
5.2 Thách thức:
-
Tuân thủ quy định về an toàn và môi trường (REACH, GHS, v.v.).
-
Loại bỏ các thành phần bị cấm (như phosphat, formaldehyde,…).
-
Duy trì hiệu suất giặt trong khi giảm thiểu chi phí và tác động môi trường.
Bạn có thể quan tâm: Nước giặt gốc kiềm Laundry Alkali | Nước giặt, xả 2 in 1 Laundry Clean