1. Propylene glycol là gì?
Propylene glycol là một hợp chất dạng lỏng, hấp thụ nước. Propylene glycol cũng được sử dụng để tổng hợp polyester, và là chất nền cho các cách làm tan băng. Propylene glycol được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và còn được sử dụng như một chất chống đông. Cơ quan quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phân loại propylene glycol là một chất phụ gia được “công nhận là an toàn” để sử dụng trong thực phẩm.
Nó được sử dụng để hấp thụ thêm nước và duy trì độ ẩm trong thuốc, mỹ phẩm, hoặc các sản phẩm thực phẩm nào đó. Nó là một dung môi cho màu thực phẩm và hương vị, và trong các ngành công nghiệp sơn và nhựa. Propylene glycol cũng được sử dụng để tạo ra khói nhân tạo hoặc sương mù sử dụng trong đào tạo phòng cháy chữa cháy và trong tác phẩm sân khấu. Các tên khác của propylene glycol là 1,2-dihydroxypropane, 1,2-propanediol, metyl glycol, và trimethyl glycol. Propylene glycol là chất lỏng trong suốt, không màu bay hơi yếu ở nhiệt độ phòng. Nó có thể tồn tại trong không khí dưới dạng hơi, mặc dù propylene glycol phải được đun nóng. Propylene glycol thực tế không mùi và không vị.
Tên khác: 1,2-propanediol; propane-1,2-diol; 1,2-Propylene glycol; Methylethylene glycol; 2-Hydroxypropanol; Methylethyl glycol; Monopropylene glycol
2. Tính chất lý hóa Propylene Glycol
– Tên hoá học: Propylene glycol, 1,2-Propanediol – Cas no: 57-55-6 – Công thức: CH3-CH(OH)-CH2OH; C3H8O2 – Trọng lượng phân tử: 76.10 – Độ tinh khiết: >99.8% trọng lượng – Nước: <0.2% trọng lượng – Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187.4oC (369.3oF) – Giới hạn nhiệt độ sôi: 186-189oC (367-372oF) |
– Nhiệt độ đông: < -57oC – Trọng lượng riêng:1.038 – Độ nhớt 250C: 48.6 centipoise – Sức căng bề mặt,250C: 36mN/m – Flash point: 104oC (220oF) – Nhiệt độ tự bốc cháy: 371oC |
3. Ứng dụng Propylene Glycol
Với sự kết hợp độc đáo của các tính chất propylene glycol đảm nhiệm tốt nhiều vai trò khác nhau trong các môi trường khác nhau.
– Đóng vai trò như một dung môi
– Kết nối và ổn định chất lỏng không hòa tan (chất nhũ hóa)
– Giúp liên kết và vận chuyển các chất khác (tá dược)
– Nắm giữ và hòa tan thành phần hoạt động như nhau trong một môi trường
– Hút / giữ nước / độ ẩm (hút ẩm)
– Làm tăng điểm sôi
– Các phân tử propylene glycol có tính chất trung tính hóa học, tức là nó thường không phản ứng với các chất khác. Đây là một ưu điểm đặc biệt hữu ích khi tìm kết hợp tương phản nguyên tố hóa học, ví dụ như trong nước hoa, để tạo ra một chất lỏng đồng nhất duy nhất.
– Làm nhũ hoá các thành phần hoạt động, các glycol propylene tạo ra một chất lỏng đồng nhất ổn định cho các sản phẩm cuối cùng, như các loại kem mặt hoặc dầu gội đầu
a.Ứng dụng trong kem đánh răng và mỹ phẩm
Vì Polypropylene glycol , PG không độc và khả năng hoà tan tốt hầu hết các chất hữu cơ nên PG USP được dùng làm dung môi, chất kết tụ, chất mang, chất ổn định nhũ tương, chất làm mềm, chất cải biến độ nhớt và chất làm ẩm trong nhiều loại mỹ phẩm như : kem khử mùi/ trị mồ hôi, kem xoa tay, kem đánh răng, chất làm ẩm da, thuốc tẩy, kem chống nắng, dầu gội,chất làm đặc, styling gel và kem cạo râu. Tạo sản phẩm mỹ phẩm có độ bám dính, độ chảy lan tốt và kéo dài thời gian bảo quản.
b.Ứng dụng trong thực phẩm và dược
Polypropylene glycol , PG dược dùng trong các sản phẩm bánh kẹo, thịt, phômai đóng hộp và các loại thực phẩm khác. Chức năng của PG là chất bảo quản, chất làm ẩm, làm mềm, và tạo cấu trúc cho thực phẩm. Chất này còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, đây còn là dung môi hoà tan các loại gia vị, hương thơm và màu cho thực phẩm và nước giải khát.
c.Thuốc lá
Ở Nhật và các nước khác, Polypropylene glycol , PG dược dùng làm chất hút ẩm rất hữu hiệu trong quá trình gia công thuốc lá. Đây là một phụ gia tạo độ bền ẩm tốt và an toàn, được dùng để xử lý thuốc là giúp giữ sự tươi mới cho thuốc lá trong thời gian dài sau khi đóng gói. Polypropylene glycol , PG cũng được dùng làm dung môi cho các hương thơm dùng trong thuốc lá.
d.Chất tải lạnh
Khi thêm Polypropylene glycol , PG vào nước sẽ làm giảm nhiệt độ đông của nước thấp hơn. Chất này được dùng làm chất làm lạnh rất tốt. Ưu điểm : bay hơi thấp nên tỷ lệ hao hụt khi sử dụng thấp. Sử dụng trong các nhà máy bia và nước giải khát